Tham khảo Frozen_(bài_hát_của_Madonna)

  1. Frozen (US 7-inch vinyl Single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. 7-17244. 
  2. Frozen (US CD Single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. 9-17244. 
  3. Frozen (UK Cassette Single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. 5439-17224-4. 
  4. Frozen (US 12-inch Single Promo liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. PRO-A-9254-A. 
  5. Frozen (US 12-inch Vinyl Single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. 9-43993. 
  6. Frozen (US CD Single Promo liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. PRO-CD-9182. 
  7. Frozen (US promo CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. PRO-CD-9254-R. 
  8. Frozen (US CD Maxi-single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. 9 43993-2. 
  9. Frozen (European 12-inch vinyl single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. 9362-43991-0. 
  10. Frozen (German promo CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. PRCD 1007. 
  11. Frozen (UK CD Single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. 9362-43990-2. 
  12. Frozen (Japanese CD Maxi-single liner notes). Madonna. Maverick Records. 1998. WPCR-1846. 
  13. "Australian-charts.com – Madonna – Frozen". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  14. "Austriancharts.at – Madonna – Frozen" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  15. "Ultratop.be – Madonna – Frozen" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  16. "Ultratop.be – Madonna – Frozen" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  17. “RPM 100 Hit Tracks”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2017. 
  18. “RPM Adult Contemporary Tracks”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2017. 
  19. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2017. 
  20. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2017. 
  21. "Madonna: Frozen" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  22. "Lescharts.com – Madonna – Frozen" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  23. “Madonna - Frozen” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. “Top National Sales” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2017. 
  25. “Top National Sales” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2017. 
  26. "The Irish Charts – Search Results – Frozen". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  27. “Madonna – Frozen” (bằng tiếng Ý). Federation of the Italian Music Industry. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  28. "Nederlandse Top 40 – Madonna" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  29. "Dutchcharts.nl – Madonna – Frozen" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  30. "Charts.nz – Madonna – Frozen". Top 40 Singles. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  31. "Norwegiancharts.com – Madonna – Frozen". VG-lista. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  32. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2015.
  33. Salaverri 2005, tr. 123Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFSalaverri2005 (trợ giúp)
  34. "Swedishcharts.com – Madonna – Frozen". Singles Top 100. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  35. "Swisscharts.com – Madonna – Frozen". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  36. "Madonna: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  37. "Madonna Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  38. "Madonna Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  39. "Madonna Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  40. "Madonna Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  41. "Madonna Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  42. "Madonna Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016.
  43. “ARIA Top 100 Singles – 1998”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2010. 
  44. “Jahreshitparade 1998”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2013. 
  45. “Jaaroverzichten 1998”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2014. 
  46. “Rapports Annuels 1998”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2014. 
  47. “RPM Top 100 Adult Contemporary Tracks of '98”. RPM. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2017. 
  48. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015. 
  49. “European Hot 100 Singles of 1998”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2002. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2020. 
  50. “Hits 1998 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “Classement Singles - année 1998” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “I singoli più venduti del 1998” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. “Jaarlijsten 1998” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. “Jaaroverzichten 1998” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. “Topp 20 Single Vår 1998” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  57. “Topp 20 Single Vinter 1998” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  58. “Årslista Singlar – År 1998” (bằng tiếng Thụy Điển). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. “Swiss Year-End Charts 1998”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2011. 
  60. “Najlepsze single na UK Top 40-1998 wg sprzedaży” (bằng tiếng Polish). Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  61. 1 2 “1998: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2014. 
  62. “ARIA Charts – Accreditations – 1998 Singles”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2008. 
  63. “Austrian single certifications – Madonna – Frozen” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.  Nhập Madonna vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Frozen vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  64. “Ultratop − Goud en Platina – 1998”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. 
  65. “France single certifications – Madonna – Frozen” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc.  Chọn Madonna và nhấn OK
  66. (Select Madonna from the drop list) “Les Ventes & Les Certifications:” (bằng tiếng Pháp). Infodisc.fr. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  67. “Gold-/Platin-Datenbank (Madonna; 'Frozen')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  68. “Dutch certification (search)”. Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld- en geluidsdragers. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2008. 
  69. “IFPI Norsk platebransje”. International Federation of the Phonographic Industry. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2008. 
  70. “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. 
  71. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Madonna; 'Frozen')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  72. “Britain single certifications – Madonna – Frozen” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Frozen vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  73. Myers, Justin (ngày 16 tháng 8 năm 2016). “Open your chart to me... Madonna's Official Top 40 Biggest Selling Singles”. Official Charts Company. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2016. 
  74. “American single certifications – Madonna – Frozen” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  75. Jeffrey, Don (ngày 31 tháng 1 năm 1999). Best-selling Records of 1998. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2012. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Frozen_(bài_hát_của_Madonna) http://www.austriancharts.at/1998_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1998 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1998 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/1998 http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://books.google.cl/books?id=1Q0EAAAAMBAJ&pg=PA...